Phẫu thuật qua sọ là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Phẫu thuật qua sọ là kỹ thuật can thiệp trực tiếp vào các cấu trúc nội sọ bằng cách mở một phần hộp sọ nhằm tiếp cận và xử lý tổn thương trong não. Thuật ngữ này mô tả các thủ thuật mở hộp sọ có kiểm soát để tiếp cận não, cho phép chẩn đoán hoặc điều trị an toàn nhiều bệnh lý nội sọ phức tạp.

Phẫu thuật qua sọ là gì

Phẫu thuật qua sọ là nhóm thủ thuật tiếp cận các cấu trúc nằm bên trong hộp sọ bằng cách tạo một cửa sổ xương có kiểm soát. Việc bóc tách, mở xương và tiếp cận nhu mô não hoặc các thành phần lân cận được tiến hành theo quy trình chặt chẽ nhằm bảo đảm an toàn tối đa. Đây là phương pháp điều trị cốt lõi của phẫu thuật thần kinh và được sử dụng trong nhiều bệnh lý đòi hỏi can thiệp trực tiếp vào mô não hoặc hệ mạch nội sọ.

Phẫu thuật qua sọ cho phép quan sát trực tiếp tổn thương dưới kính vi phẫu, thao tác tinh vi trên các cấu trúc mạch máu và thần kinh, và loại bỏ các tổn thương mà các phương pháp ít xâm lấn không thể xử lý. Tùy loại bệnh lý, đường mở sọ có thể đặt ở nhiều vị trí khác nhau như trán, thái dương, đỉnh hoặc chẩm. Kích thước cửa sổ xương thay đổi theo độ phức tạp của ca mổ và yêu cầu của phẫu thuật viên.

Các mục tiêu điều trị bằng phẫu thuật qua sọ thường nằm trong ba nhóm chính:

  • Loại bỏ hoặc giảm kích thước tổn thương nội sọ như u, tụ máu hoặc áp xe.
  • Giải áp để giảm áp lực nội sọ trong chấn thương hoặc phù não.
  • Can thiệp tái tạo cấu trúc như sửa chữa mạch máu hoặc dị dạng bẩm sinh.

Lịch sử và sự phát triển

Các bằng chứng khảo cổ cho thấy dạng mở sọ cổ xưa đã được thực hiện từ hàng nghìn năm trước, chủ yếu nhằm giảm áp lực sau chấn thương. Dù nguyên sơ, nhiều bệnh nhân thời kỳ đó vẫn sống sót, gợi ý rằng người cổ đại đã có hiểu biết nhất định về kỹ thuật và chăm sóc hậu phẫu. Sự tiến bộ của giải phẫu học trong thời kỳ Phục Hưng đặt nền móng cho việc hiểu rõ hơn về cấu trúc não và hộp sọ.

Bước ngoặt lớn của phẫu thuật qua sọ diễn ra khi gây mê và khử khuẩn trở thành tiêu chuẩn vào thế kỷ 19. Các ca mổ trở nên an toàn hơn, cho phép phẫu thuật viên làm việc trong môi trường ít biến chứng. Sự xuất hiện của kính vi phẫu trong thế kỷ 20 tiếp tục đẩy mạnh độ chính xác của kỹ thuật, giảm tổn thương mô lành và nâng cao kết quả phục hồi.

Công nghệ hình ảnh hiện đại gồm CT và MRI góp phần quan trọng trong việc lập kế hoạch mổ. Nhờ khả năng tái tạo hình ảnh ba chiều của não và vị trí tổn thương, việc chọn đường tiếp cận trở nên khoa học và chuẩn xác hơn. Một số mốc phát triển quan trọng có thể nhìn tổng quát qua bảng sau:

Thời kỳ Tiến bộ chính
Cổ đại Mở sọ giảm áp, dụng cụ thô sơ
Thế kỷ 19 Gây mê và sát khuẩn, phẫu thuật an toàn hơn
Thế kỷ 20 Kính vi phẫu, X-quang, CT, MRI
Thế kỷ 21 Robot, dẫn đường, mô phỏng 3D

Cơ sở giải phẫu liên quan

Phẫu thuật qua sọ dựa trên hiểu biết tỉ mỉ về cấu trúc giải phẫu của hộp sọ và các mô nội sọ. Hộp sọ gồm nhiều xương ghép lại với độ dày không đồng nhất, ảnh hưởng đến sự lựa chọn đường mổ. Ngay bên dưới lớp xương là màng ngoài cứng và hệ mạch nuôi dưỡng màng não, đòi hỏi thao tác chính xác để tránh tổn thương không cần thiết.

Nhu mô não chứa nhiều vùng chức năng như vận động, cảm giác, ngôn ngữ và trí nhớ. Các bó sợi thần kinh trắng kết nối các vùng này theo những đường đi xác định. Khi lập kế hoạch mổ, phẫu thuật viên cần tránh các vùng và đường dẫn truyền quan trọng để giảm nguy cơ mất chức năng sau phẫu thuật. Công nghệ dẫn đường thần kinh hiện nay giúp xác định vị trí tổn thương theo thời gian thực và hỗ trợ định vị trong các ca mổ sâu hoặc phức tạp.

Hệ tuần hoàn não gồm động mạch cảnh trong, động mạch đốt sống và các nhánh nhỏ nuôi dưỡng nhu mô não. Các tĩnh mạch dẫn lưu và xoang tĩnh mạch cạnh màng não đóng vai trò sống còn trong duy trì áp lực nội sọ. Mối liên hệ phức tạp giữa thần kinh sọ, mạch máu và cấu trúc xương khiến phẫu thuật qua sọ đòi hỏi mức độ chính xác cao. Một số nhóm cấu trúc giải phẫu quan trọng trong phẫu thuật:

  • Xương sọ: trán, đỉnh, thái dương, chẩm.
  • Màng não: màng cứng, màng nhện, màng mềm.
  • Động mạch não: hệ cảnh trong và hệ đốt sống nền.
  • Dây thần kinh sọ: thị giác, vận nhãn, mặt, thính giác.

Chỉ định lâm sàng

Phẫu thuật qua sọ được lựa chọn khi có tổn thương nội sọ cần can thiệp trực tiếp để bảo tồn chức năng thần kinh hoặc cứu sống bệnh nhân. Các chỉ định bao gồm u não nguyên phát hoặc di căn, tụ máu ngoài màng cứng và dưới màng cứng, khối áp xe sâu, dị dạng động tĩnh mạch và phình mạch có nguy cơ vỡ. Mỗi bệnh lý yêu cầu đường tiếp cận và kỹ thuật mổ khác nhau.

Trong chấn thương sọ não, phẫu thuật qua sọ thường được dùng để giải áp khi phù não nặng hoặc khi tụ máu lớn gây lệch đường giữa. Những ca này đòi hỏi thao tác nhanh và chính xác để giảm áp lực lên các vùng chức năng quan trọng. Trong bệnh lý mạch máu như phình mạch, phẫu thuật qua sọ được sử dụng để kẹp cổ phình, ngăn chặn nguy cơ xuất huyết dưới nhện.

Nhiều chỉ định hiếm hơn bao gồm sinh thiết sâu, lấy dị vật nội sọ hoặc xử lý các tổn thương bẩm sinh. Các yếu tố ảnh hưởng quyết định chỉ định:

  1. Kích thước và vị trí tổn thương.
  2. Tốc độ tiến triển của bệnh.
  3. Tình trạng thần kinh của bệnh nhân.
  4. Khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị ít xâm lấn.

Kỹ thuật và quy trình

Kỹ thuật phẫu thuật qua sọ dựa trên một chuỗi bước chuẩn hóa nhằm kiểm soát tối đa an toàn cho bệnh nhân. Bước đầu tiên là đánh giá hình ảnh bằng CT hoặc MRI để xác định vị trí, kích thước và đặc điểm của tổn thương. Phẫu thuật viên lập kế hoạch đường mổ dựa trên giải phẫu bề mặt, cấu trúc chức năng và mức độ nguy cơ của các mạch máu lân cận. Quy trình lập kế hoạch này thường kết hợp phần mềm mô phỏng 3D để xây dựng bản đồ đường tiếp cận tối ưu.

Khi bắt đầu phẫu thuật, bệnh nhân được cố định đầu bằng khung chuyên dụng để tránh di chuyển. Phẫu thuật viên rạch da và tách lớp mô mềm, sau đó dùng khoan để tạo cửa sổ xương. Màng cứng được mở theo hình dạng vạt và cố định để tiếp cận nhu mô não. Các dụng cụ vi phẫu như kính hiển vi phẫu thuật, dao hút siêu âm hoặc bipolar thường được sử dụng để thao tác chính xác và giảm chảy máu.

Phần xử lý tổn thương phụ thuộc loại bệnh lý: u não được bóc tách tỉ mỉ theo mặt phẳng u–não; tụ máu được lấy sạch và rửa khoang; phình mạch được kẹp cổ bằng clip titanium; dị dạng mạch máu được cắt bỏ theo từng nhánh. Cuối cùng, màng cứng được khâu kín, phần xương được cố định lại bằng nẹp titan và da được đóng thành từng lớp. Nguồn tham khảo kỹ thuật chi tiết có thể xem tại New England Journal of Medicine.

  • Giai đoạn lập kế hoạch: CT, MRI, mô phỏng 3D.
  • Giai đoạn mổ: mở sọ, xử lý tổn thương, phục hồi cấu trúc.
  • Giai đoạn kết thúc: đóng màng cứng, cố định xương, xử lý mô mềm.

Các biến chứng có thể gặp

Các biến chứng của phẫu thuật qua sọ phụ thuộc vào vị trí mổ, mức độ xâm lấn và bệnh lý nền của bệnh nhân. Chảy máu nội sọ là biến chứng quan trọng nhất, có thể xảy ra khi mạch máu nhỏ bị tổn thương hoặc khi u có nguồn mạch phong phú. Nhiễm trùng màng não hoặc viêm xương là rủi ro khác, thường gặp trong các ca mổ kéo dài hoặc xử lý tổn thương nhiễm trùng trước đó. Tổn thương thần kinh khu trú cũng có thể xảy ra nếu vùng chức năng bị ảnh hưởng trong quá trình bóc tách.

Phù não sau mổ là biến chứng thường gặp, có thể gây tăng áp lực nội sọ và đòi hỏi xử trí bằng thuốc hoặc đặt dẫn lưu. Động kinh sau mổ cũng xuất hiện ở một số bệnh nhân, nhất là khi vị trí mổ nằm gần vỏ não vận động hay cảm giác. Rối loạn chức năng hành vi hoặc nhận thức có thể gặp trong các ca can thiệp thùy trán hoặc thái dương.

Bảng sau tóm tắt một số biến chứng thường gặp và tỷ lệ ước tính theo các báo cáo lâm sàng chuyên ngành:

Biến chứng Mô tả Tỷ lệ (ước tính)
Chảy máu nội sọ Tổn thương mạch máu trong khi mổ 1 đến 5 phần trăm
Nhiễm trùng Viêm màng não hoặc viêm xương 1 đến 3 phần trăm
Phù não Tăng áp lực nội sọ sau mổ 5 đến 10 phần trăm
Động kinh Cơn co giật sau phẫu thuật 5 đến 15 phần trăm

Công nghệ hỗ trợ hiện đại

Phẫu thuật qua sọ hiện đại được hỗ trợ bởi nhiều công nghệ nâng cao, cho phép tăng độ chính xác và giảm tổn thương mô lành. Hệ thống robot phẫu thuật giúp ổn định dụng cụ, cải thiện độ chính xác và giảm rung tay của phẫu thuật viên. Nhiều trung tâm sử dụng kính hiển vi kỹ thuật số để tăng độ sáng, độ sâu và khả năng phóng đại, giúp xử lý tổn thương tinh vi.

Các hệ thống dẫn đường thần kinh (neuronavigation) mang lại bản đồ định vị theo thời gian thực dựa trên dữ liệu hình ảnh trước mổ. Chúng hướng dẫn vị trí và quỹ đạo tiếp cận an toàn, giảm sai lệch và hỗ trợ trong các ca sâu hoặc gần cấu trúc quan trọng. Công nghệ hình ảnh trong mổ như MRI nội mổ giúp đánh giá kết quả ngay tức thì, giảm nhu cầu phẫu thuật lại.

Các thiết bị theo dõi chức năng như kích thích vỏ não, theo dõi điện thế gợi và giám sát dây thần kinh sọ giúp hạn chế tối đa biến chứng sau mổ. Những tiến bộ này được nghiên cứu và phê duyệt bởi nhiều tổ chức uy tín như FDA và được cập nhật qua các chương trình nghiên cứu của NINDS.

Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu

Xu hướng hiện nay là giảm kích thước cửa sổ mở sọ nhằm hạn chế tổn thương mô mềm, rút ngắn thời gian hồi phục và giảm đau sau mổ. Phẫu thuật nội soi qua sọ là một trong những kỹ thuật nổi bật. Nhờ ống nội soi có nguồn sáng và camera độ phân giải cao, phẫu thuật viên có thể thao tác thông qua đường mổ nhỏ mà vẫn duy trì trường quan sát rộng.

Các kỹ thuật mở sọ siêu nhỏ (keyhole) như đường qua cung mày hoặc thái dương nhỏ giúp tiếp cận các tổn thương nằm sâu mà không cần mở rộng bề mặt. Ngoài ra, phương pháp can thiệp nội mạch qua đường động mạch đùi trở thành lựa chọn thay thế cho nhiều bệnh lý mạch máu như phình mạch hoặc dị dạng động tĩnh mạch, loại bỏ nhu cầu mở sọ trong nhiều trường hợp.

Lợi ích của các kỹ thuật xâm lấn tối thiểu có thể tóm tắt như:

  • Giảm thời gian nằm viện và giảm biến chứng vết mổ.
  • Giảm nguy cơ phù não và rối loạn chức năng sau mổ.
  • Cải thiện tính thẩm mỹ và giảm đau hậu phẫu.

Hậu phẫu và phục hồi

Chăm sóc hậu phẫu đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục. Bệnh nhân thường được theo dõi tại phòng hồi sức để kiểm soát huyết áp, hô hấp và các chỉ số thần kinh. Kiểm soát đau và dự phòng co giật là bước căn bản trong những ngày đầu sau phẫu thuật. Khi tình trạng ổn định, bệnh nhân được chuyển sang khoa điều trị để tiếp tục theo dõi tiến triển.

Các bài tập phục hồi chức năng giúp cải thiện khả năng vận động, ngôn ngữ và nhận thức khi vùng chức năng bị ảnh hưởng. Một số bệnh nhân cần theo dõi dài hạn bằng MRI định kỳ để đánh giá nguy cơ tái phát, đặc biệt với u não hoặc dị dạng mạch máu. Các yếu tố ảnh hưởng tốc độ hồi phục gồm tuổi, loại bệnh lý, vị trí mổ và sức khỏe nền.

Các trung tâm phẫu thuật hiện đại xây dựng phác đồ chăm sóc hậu phẫu chuẩn hóa, bao gồm kiểm soát áp lực nội sọ, theo dõi dịch não tủy và phục hồi chuyên sâu. Kết hợp sớm giữa phẫu thuật viên, bác sĩ hồi sức và chuyên gia phục hồi giúp cải thiện đáng kể chất lượng sống sau phẫu thuật.

Hướng nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu trong lĩnh vực phẫu thuật qua sọ đang mở rộng theo nhiều hướng. Trí tuệ nhân tạo được tích hợp vào lập kế hoạch đường mổ để dự đoán nguy cơ tổn thương cấu trúc chức năng. Vật liệu thay thế xương thế hệ mới giúp cải thiện khả năng liền xương, giảm nguy cơ nhiễm trùng và tăng độ bền cơ học. Công nghệ mô phỏng thực tế ảo hỗ trợ đào tạo phẫu thuật viên và thử nghiệm các đường tiếp cận trước khi thực hiện thật.

Các kỹ thuật can thiệp siêu nhỏ với robot hỗ trợ hứa hẹn giảm hơn nữa kích thước đường mổ và tăng độ chính xác. Hình ảnh phân giải siêu cao, MRI chức năng thế hệ mới và công nghệ theo dõi vi cấu trúc mô đang mở ra cơ hội cải thiện chất lượng phẫu thuật. Nghiên cứu về sinh học mô và tái tạo thần kinh tiếp tục được xem là hướng chiến lược.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật qua sọ:

Khung Cảnh Qua Cửa Sổ Có Thể Ảnh Hưởng Đến Quá Trình Phục Hồi Sau Phẫu Thuật Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 224 Số 4647 - Trang 420-421 - 1984
Các hồ sơ về quá trình phục hồi sau phẫu thuật cắt túi mật của bệnh nhân ở một bệnh viện ngoại ô Pennsylvania từ năm 1972 đến 1981 đã được xem xét để xác định xem việc phân phòng có cửa sổ nhìn ra cảnh thiên nhiên có thể có ảnh hưởng tích cực đến quá trình phục hồi hay không. Hai mươi ba bệnh nhân phẫu thuật được phân vào các phòng có cửa sổ nhìn ra cảnh thiên nhiên đã có thời gian nằm viện sau ph... hiện toàn bộ
#phục hồi #phẫu thuật cắt túi mật #môi trường thiên nhiên #ảnh hưởng sức khỏe
Ảnh hưởng của việc bổ sung Docetaxel trước phẫu thuật vào Doxorubicin và Cyclophosphamide trước phẫu thuật: Kết quả sơ bộ từ Đề án B-27 của Dự án Phẫu thuật hỗ trợ quốc gia về ung thư vú và ruột Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 22 - Trang 4165-4174 - 2003
Mục tiêu: Đề án B-27 của Dự án Phẫu thuật hỗ trợ quốc gia về ung thư vú và ruột được thiết lập nhằm xác định hiệu quả của việc bổ sung docetaxel sau bốn chu kỳ doxorubicin và cyclophosphamide (AC) trước phẫu thuật đối với tỷ lệ đáp ứng lâm sàng và bệnh học cũng như sống sót không bệnh và tổng thể của phụ nữ bị ung thư vú có thể điều trị được. Bệnh nhân và Phương pháp: Phụ nữ (N = 2.411) có ung thư... hiện toàn bộ
#docetaxel #doxorubicin #cyclophosphamide #ung thư vú #đáp ứng lâm sàng #đáp ứng bệnh học #điều trị trước phẫu thuật #Dự án B-27
Hóa trị đồng thời với cisplatin/etoposide và xạ trị ngực sau đó phẫu thuật điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIA (N2) và IIIB: kết quả trưởng thành của nghiên cứu pha II của Southwest Oncology Group 8805. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 13 Số 8 - Trang 1880-1892 - 1995
MỤC ĐÍCH Đánh giá tính khả thi của việc hóa trị và chiếu xạ đồng thời (chemoRT) tiếp theo là phẫu thuật ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển tại chỗ trong một môi trường hợp tác nhóm, và ước lượng tỷ lệ đáp ứng, tỷ lệ cắt bỏ, các mẫu tái phát và tỷ lệ sống sót cho các nhóm giai đoạn IIIA(N2) so với IIIB. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP Yêu cầu cần có bằng chứng sinh thiết của hạch... hiện toàn bộ
#ung thư phổi #hóa trị #xạ trị #phẫu thuật #NSCLC #IIIA(N2) #IIIB #SWOG #cisplatin #etoposide #nghiên cứu pha II
Quản lý chảy máu cho các phẫu thuật mở hộp sọ và phẫu thuật chỉnh hình mặt ở trẻ em Dịch bởi AI
Paediatric Anaesthesia - Tập 24 Số 7 - Trang 678-689 - 2014
Tóm tắtCác bệnh nhân nhi khi thực hiện phẫu thuật mở hộp sọ và phẫu thuật chỉnh hình mặt có thể gặp phải sự mất máu đáng kể. Lượng máu mất và độ nghiêm trọng sẽ phụ thuộc vào tính chất của quy trình phẫu thuật, khoảng cách đến các mạch máu lớn, cũng như độ tuổi và trọng lượng của bệnh nhân. Mục tiêu nên là duy trì sự ổn định huyết động và khả năng vận chuyển oxy, ngăn ngừa và điều trị tình trạng h... hiện toàn bộ
#quản lý chảy máu #phẫu thuật mở hộp sọ #phẫu thuật chỉnh hình mặt #trẻ em #Đông máu #ổn định huyết động
Theo dõi lâu dài kết quả phẫu thuật chuyển khớp ngón tay bằng silicon Swanson ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp Dịch bởi AI
The Journal of Hand Surgery: British & European Volume - Tập 18 Số 1 - Trang 81-91 - 1993
77 bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, gồm 62 nữ và 15 nam, đã trải qua phẫu thuật chuyển khớp ngón tay tại 375 khớp sử dụng bộ phận đệm bằng cao su silicon theo thiết kế Swanson từ năm 1976 đến 1985. Qua khảo sát hồi cứu, 48 trong số những bệnh nhân này đã được đánh giá bằng bảng câu hỏi gửi qua bưu điện và 35 trong số họ cũng đã trải qua đánh giá khách quan trong khoảng thời gian từ 5 đến 14 năm sau ... hiện toàn bộ
#viêm khớp dạng thấp #phẫu thuật chuyển khớp #silicone Swanson #đánh giá lâu dài
Quản lý và kết quả hiện tại cho trẻ sơ sinh bị tắc thực quản Dịch bởi AI
British Journal of Surgery - Tập 100 Số 4 - Trang 515-521 - 2013
Tóm tắt Đặt vấn đề Các báo cáo về quản lý và kết quả của những tình trạng hiếm gặp, chẳng hạn như tắc thực quản, thường bị giới hạn trong các loạt trường hợp báo cáo kinh nghiệm ở một trung tâm trong nhiều năm. Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định tất cả các trẻ sơ sinh sinh ra với tắc thực quản tại Vương quốc Anh và Ireland để mô tả thực hành lâm sàng và kết quả hiện tại. Phương pháp Đây là mộ... hiện toàn bộ
#tắc thực quản #trẻ sơ sinh #quản lý lâm sàng #nghiên cứu đoàn hệ #kết quả phẫu thuật
Đường thở mong manh ở trẻ em mắc hội chứng Down Dịch bởi AI
Laryngoscope - Tập 107 Số 3 - Trang 345-350 - 1997
Tóm tắtCác dị tật bẩm sinh nhiều lúc có mối liên hệ chặt chẽ với hội chứng Down (tam thể 21). Dị tật tim mạch được phát hiện ở 40% bệnh nhân, trong đó rất nhiều người sẽ cần thực hiện phẫu thuật lớn. Tầm quan trọng của hiện tượng khàn giọng sau khi rút ống nội khí quản ở những trẻ này thường bị đánh giá thấp. Một đánh giá hồi cứu trên 99 bệnh nhân mắc hội chứng Down đã trải qua phẫu thuật tim mạch... hiện toàn bộ
#Assistant: Bệnh Down #dị tật bẩm sinh #phẫu thuật tim mạch #khàn giọng sau rút ống #quản lý đường thở #hẹp dưới thanh môn.
Kết quả và chi phí trên toàn quốc của phẫu thuật cắt gan qua nội soi và robot so với cắt gan mở Dịch bởi AI
Journal of Robotic Surgery - Tập 13 - Trang 557-565 - 2018
Sự an toàn của phẫu thuật cắt gan ngày càng được cải thiện và đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các tổn thương gan lành tính và ác tính. Các phương pháp cắt gan qua nội soi và robot ngày càng được sử dụng nhiều hơn. Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh kết quả và chi phí của các phương pháp cắt gan qua nội soi và robot với cắt gan mở, và xác định tỷ lệ tái nhập viện không theo kế hoạch ... hiện toàn bộ
#cắt gan #phẫu thuật #phẫu thuật robot #nội soi #tái nhập viện #chi phí #tử vong
Thiếu Kẽm Ở Bệnh Nhân Phẫu Thuật Pancreatoduodenectomy Do Khối U Vùng Cận Tụy Liên Quan Đến Suy Chức Năng Ngoại Tiết Tụy Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - Tập 35 Số 9 - Trang 2110-2117 - 2011
Tóm tắtĐặt vấn đề và mục đíchNghiên cứu hiện tại được thực hiện nhằm điều tra sự lan rộng của tình trạng thiếu kẽm sau phẫu thuật pancreatoduodenectomy (PD) và mối tương quan của nó với suy chức năng ngoại tiết tụy.Phương pháp và vật liệuCác bệnh nhân được đưa vào nghiên cứu này nếu họ đã trải qua phẫu thuật PD vì khối u vùng cận tụy mà không tái phát và đã được theo dõi hơn 6 tháng trong khoảng t... hiện toàn bộ
#thiếu kẽm #phẫu thuật pancreatoduodenectomy #suy chức năng ngoại tiết tụy #khối u vùng cận tụy
Phẫu thuật bảo tồn trong hẹp thực quản do trào ngược kết hợp với thoát vị tâm vị Dịch bởi AI
British Journal of Surgery - Tập 66 Số 4 - Trang 221-225 - 2005
Tóm tắt Trong vòng 7 năm, 130 bệnh nhân bị hẹp thực quản do trào ngược thực quản lâu dài và thoát vị tâm vị đã được giới thiệu phẫu thuật. Tám mươi bảy trong số những bệnh nhân này đã trải qua phẫu thuật bảo tồn bao gồm chủ yếu là mở rộng ngược dòng qua dạ dày trong phẫu thuật kết hợp với một trong hai loại phẫu thuật chống trào ngược: ở 34 bệnh nhân (nhóm 1) đã thực hiện phẫu thuật theo kiểu Alli... hiện toàn bộ
Tổng số: 866   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10